| (cũng nói mắc míu) être engagé |
| | Anh ấy mắc mứu vào một việc nguy hiểm |
| il a été engagé dans une affaire dangereuse |
| | anicroche |
| | Mọi việc đều trôi chảy, chỉ có một vài mắc mứu nhỏ |
| tout s'est bien passé, à part quelques petites anicroches |
| | mésentente; malentendu |
| | Họ có chút mắc mứu với nhau |
| il y a une légère mésentente entre eux |